Nguồn gốc: | Trung Quốc |
Hàng hiệu: | HUITIAN |
Chứng nhận: | RoHS REACH |
Số mô hình: | 5292 |
Huitian® 5292 Vật liệu rót hai thành phần loại cộng: Giải pháp tiên tiến cho việc đóng gói điện tử
Mô tả sản phẩm
5292 là một loại cao su silicone rót hai thành phần hiệu suất cao được thiết kế cho các ứng dụng điện và điện tử quan trọng. Với tỷ lệ trộn 1:1 theo trọng lượng, chất kết dính này mang lại sự linh hoạt vượt trội, đóng rắn ở nhiệt độ phòng hoặc thông qua gia nhiệt, làm cho nó lý tưởng cho các môi trường đòi hỏi sự cách điện, quản lý nhiệt và bảo vệ cơ học đáng tin cậy.
Ứng dụng sản phẩm
5292 được sử dụng rộng rãi trong:
Linh kiện điện & điện tử: Rót các bộ biến tần, bộ nguồn quân sự, bộ nguồn truyền thông và các linh kiện đo lường.
Thiết bị công nghiệp: Bảo vệ chống ẩm, bám bẩn, ăn mòn, rung động và nhiễu điện.
PCB & Đế kim loại: Liên kết và niêm phong cho kính, PCB, nhôm và các vật liệu khác mà không cần lớp lót.
Các tính năng chính của sản phẩm
Độ dẫn nhiệt cao: Đạt 2.4–2.6 W/m·K (ASTM D5470), đảm bảo tản nhiệt hiệu quả cho các linh kiện.
Khả năng chống cháy: Đáp ứng các tiêu chuẩn UL94V-0, mang lại sự an toàn cao hơn trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
Cơ chế đóng rắn kép: Đóng rắn ở nhiệt độ phòng hoặc tăng tốc bằng nhiệt (ví dụ: ≤30 phút ở 80°C), phù hợp với nhiều lịch trình sản xuất khác nhau.
Cách điện tuyệt vời: Điện trở suất thể tích ≥1×10¹² Ω·cm và độ bền điện môi ≥14 kV/mm, đảm bảo cách ly điện đáng tin cậy.
Khả năng chịu nhiệt độ rộng: Duy trì độ đàn hồi của cao su từ -40°C đến 200°C, phù hợp với các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Khả năng chống chịu thời tiết & lão hóa vượt trội: Chịu được khí hậu khắc nghiệt và sử dụng lâu dài mà không bị suy giảm.
Liên kết không cần lớp lót: Bám dính trực tiếp vào kính, PCB, nhôm và các bề mặt khác, đơn giản hóa việc thi công.
Vận hành thân thiện với người dùng: Thời gian hoạt động ≥60 phút ở 25°C cho phép xử lý và khử bọt chính xác.
Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn tham chiếu |
Hạng mục |
Đơn vị |
Giá trị |
sau khi đóng rắn (25±2℃, 60±5%RH, A:B=1:1)Q/HTXC 2 Q/HTXC 2 |
|||
h |
-- |
Trắng |
Ngoại quan (B) |
|
-- |
Trắng |
chất lỏngGB/T2794 |
Độ nhớt trộn (1:1) |
mPa·s |
8,0 |
00~14,000Tính chất vật lý |
|
mPa·s |
8,0 |
00~14,000Tính chất vật lý |
Độ nhớt trộn (1:1) |
mPa·s |
8,0 |
00~14,000Tính chất vật lý |
sau khi đóng rắn (25±2℃, 60±5%RH, A:B=1:1)Q/HTXC 2 Thời gian hoạt động |
|||
h |
phút≥ |
30 |
1Q/HTXC 2T |
h |
ờigian (80 ℃)phút≤ |
30 |
GB/T 2411Tỷ trọng |
g/cm |
3 |
2.7-3.0GB/T 4509 |
Độ cứng |
Shore A |
20-45 |
GB/T 1695 |
Độ bền điện môi |
KV/mm |
≥ |
1 |
1ASTM D2 |
Điện trở suất thể tích5470 |
≥ |
1×10 |
12ASTM D5470 |
Độ dẫn nhiệtW/m·K |
≥2.3 |
Hướng dẫn sử dụng |
O |
22007Độ dẫn nhiệt W/m·K |
≥2.3 |
Hướng dẫn sử dụng |
Chuẩn bị: Khuấy kỹ Thành phần A và B (bằng tay hoặc bằng máy) để tránh các vấn đề về hiệu suất do lắng cặn chất độn. |
Trộn: Cân chính xác các thành phần theo tỷ lệ 1:1, kết hợp trong một thùng chứa sạch và khuấy cho đến khi đồng nhất.
Khử bọt: Áp dụng chân không (0.08–0.1 MPa) trong 10–20 phút để loại bỏ bọt khí trước khi rót.
Rót: Đảm bảo bề mặt thi công sạch và khô. Rót khi chất kết dính vẫn còn ở dạng lỏng để tránh các vấn đề về san bằng.
Đóng rắn:
Nhiệt độ phòng: Đóng rắn tự nhiên (được tăng tốc bởi nhiệt độ cao hơn).
Đóng rắn bằng nhiệt: Khuyến nghị vào mùa đông; đóng rắn ở 80°C trong ≤30 phút.
Đóng gói & Điều kiện bảo quản
Đóng gói:
phần A (5292 A8): 20 kg/thùng
Phần B (5292 B8): 20 kg/thùng
Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát ở 8–28°C, được niêm phong để tránh nhiễm bẩn.
Thời hạn sử dụng: 6 tháng khi được bảo quản theo hướng dẫn.